CSS Animation

Summary

  • Define @keyframes animation-name xong set animation: animation-name 1000ms ...
  • @keyframesanimation

Animation

keyframes

@keyframes my-animation {
  from {
    transform: translateY(20px);
  }
  to {
    transform: translateY(0px);
  }
}

Có thể thay from - to bằng %, như thế ta có thể control effect theo thời gian xuất hiện của animation.

animation

  • animation-duration

  • animation-timing-function

    • Tuân theo quy tắc của Bezier curves
  • animation-direction: normal, reverse, alternate, alternate-reverse

  • animation-delay: Có thể define giá trị âm. Nếu animation là 10s, mà mình set animation-delay là -5, thì animation sẽ start từ giữa.

  • animation-play-state: Điều khiển trạng thái của animation (paused chẳng hạn)

  • animation-fill-mode: forward, backward, none - Điều khiển giá trị của keyframes trước khi animation bắt đầu, và sau khi animation kết thúc, xem keyframe đầu hay cuối sẽ được hiển thị

Notes

animation: name duration timing-function delay interaction-count direction fill-mode play-state

eg: animation: my-animation 10s ease-in-out 1s infinite forwards forwards running;